H100 CNX vs Radeon RX 7650 GRE

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của H100 CNX và Radeon RX 7650 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcHopper (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGH100Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$269

Thông số chi tiết

Các thông số chung của H100 CNX và Radeon RX 7650 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của H100 CNX và Radeon RX 7650 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng145922048
Tần số nhân690 MHz1720 MHz
Tần số Boost1845 MHz2690 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80,000 million13,300 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture841.3344.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động53.84 TFLOPS22.04 TFLOPS
ROPs2464
TMUs456128
Tensor Cores456không có dữ liệu
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của H100 CNX và Radeon RX 7650 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên H100 CNX và Radeon RX 7650 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1593 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ2,039 GB/s288.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên H100 CNX và Radeon RX 7650 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được H100 CNX và Radeon RX 7650 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.02.2
VulkanN/A1.3
CUDA9.0-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 165 Watt

H100 CNX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7650 GRE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa H100 CNX và Radeon RX 7650 GRE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là H100 CNX được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7650 GRE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa H100 CNX và Radeon RX 7650 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA H100 CNX
H100 CNX
AMD Radeon RX 7650 GRE
Radeon RX 7650 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá H100 CNX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 7650 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về H100 CNX hoặc Radeon RX 7650 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.