Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 vs ATI Radeon X1600
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 và Radeon X1600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1449 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.32 |
Kiến trúc | Gen. 4 (2007−2010) | Ultra-Threaded SE (2005−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | Crestline | RV516 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) | 2007 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 và Radeon X1600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 và Radeon X1600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 500 MHz | 635 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 105 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 13.5 Watt | 27 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 2.540 |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 và Radeon X1600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 và Radeon X1600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 800 MBps |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 12.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 và Radeon X1600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 2x DVI, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 và Radeon X1600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10 | 9.0c (9_3) |
Shader Model | không có dữ liệu | 3.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 2.1 |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 13 Watt | 27 Watt |
Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 107.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 và Radeon X1600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Graphics Media Accelerator (GMA) X3100 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1600 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.