Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD vs Radeon RX Vega 3
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 792 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 74 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 13.65 |
Kiến trúc | Gen. 4.5 (2008) | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Montevina | Picasso |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 10 | 192 |
Tần số nhân | 533 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1001 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,940 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 12.01 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.3844 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.0 |
Vulkan | - | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2008 | 6 Tháng 1 2019 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
RX Vega 3 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Media Accelerator (GMA) 4500MHD và Radeon RX Vega 3. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.