Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M vs ATI Radeon X1550

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M và Radeon X1550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1424
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.44
Kiến trúcGen. 4.5 (2008)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaGL40RV516
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M và Radeon X1550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M và Radeon X1550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10không có dữ liệu
Tần số nhân400 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu105 million
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu27 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu2.200
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M và Radeon X1550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M và Radeon X1550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MBps
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M và Radeon X1550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M và Radeon X1550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX109.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm

Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M và Radeon X1550. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1550 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M
Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M
ATI Radeon X1550
Radeon X1550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 176 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 47 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics Media Accelerator (GMA) 4500M hoặc Radeon X1550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.