GeForce4 Ti 4600 vs GeForce3 Ti500

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 Ti 4600 và GeForce3 Ti500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1504không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKelvin (2001−2003)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaNV25 A3NV20 A5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2002 (22 năm năm trước)1 Tháng 10 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 Ti 4600 và GeForce3 Ti500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 Ti 4600 và GeForce3 Ti500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân300 MHz240 MHz
Số lượng bóng bán dẫn63 million57 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture2.4001.920
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 Ti 4600 và GeForce3 Ti500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Chiều dài216 mm183 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 Ti 4600 và GeForce3 Ti500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ324 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ10.37 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 Ti 4600 và GeForce3 Ti500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce4 Ti 4600 và GeForce3 Ti500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.18.0
OpenGL1.31.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 2 2002 1 Tháng 10 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 64 MB

GeForce4 Ti 4600 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce4 Ti 4600 và GeForce3 Ti500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce4 Ti 4600 và GeForce3 Ti500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 Ti 4600
GeForce4 Ti 4600
NVIDIA GeForce3 Ti500
GeForce3 Ti500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 20 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce3 Ti500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce4 Ti 4600 hoặc GeForce3 Ti500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.