GeForce4 MX 440 vs Radeon HD 7970M X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 MX 440 và Radeon HD 7970M X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1519không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV17 A3Wimbledon
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 MX 440 và Radeon HD 7970M X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 MX 440 và Radeon HD 7970M X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1280 ×2
Tần số nhân275 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million2,800 million
Quy trình công nghệ150 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu200 Watt
Tốc độ xử lý texture1.10068.00 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.176 TFLOPS ×2
ROPs232 ×2
TMUs480 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 MX 440 và Radeon HD 7970M X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xMXM-B (3.0)
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 MX 440 và Radeon HD 7970M X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB2 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ200 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s153.6 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 MX 440 và Radeon HD 7970M X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGAPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 MX 440 và Radeon HD 7970M X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5 (5.1)
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A2.1 (1.2)
VulkanN/A1.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 2 2002 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 28 nm

HD 7970M X2 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce4 MX 440 và Radeon HD 7970M X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce4 MX 440 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7970M X2 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 MX 440
GeForce4 MX 440
AMD Radeon HD 7970M X2
Radeon HD 7970M X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 273 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 MX 440 hoặc Radeon HD 7970M X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.