GeForce4 Ti 4200-8X vs GeForce4 Ti 4600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 Ti 4200-8X và GeForce4 Ti 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1513
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKelvin (2001−2003)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaNV28 A1NV25 A3
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)6 Tháng 2 2002 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 Ti 4200-8X và GeForce4 Ti 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 Ti 4200-8X và GeForce4 Ti 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân250 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn36 million63 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture2.0002.400
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 Ti 4200-8X và GeForce4 Ti 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 4x
Chiều dàikhông có dữ liệu216 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 Ti 4200-8X và GeForce4 Ti 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz324 MHz
Băng thông bộ nhớ4 GB/s10.37 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 Ti 4200-8X và GeForce4 Ti 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 Ti 4200-8X và GeForce4 Ti 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.18.1
OpenGL1.31.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 128 MB

GeForce4 Ti 4600 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce4 Ti 4200-8X và GeForce4 Ti 4600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 Ti 4200-8X
GeForce4 Ti 4200-8X
NVIDIA GeForce4 Ti 4600
GeForce4 Ti 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4200-8X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 20 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 Ti 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 Ti 4200-8X hoặc GeForce4 Ti 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.