GeForce FX 5800 vs Radeon RX 5700 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5800 và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia92
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.12
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.11
Kiến trúcRankine (2003−2005)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV30Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5800 và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5800 và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2560
Tần số nhân400 MHz1605 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn125 million10,300 million
Quy trình công nghệ130 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)44 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture3.200304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.754 TFLOPS
ROPs464
TMUs8160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5800 và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Chiều dài213 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5800 và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5800 và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce FX 5800 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX 5800 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.5 (2.1)4.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 3 2003 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 44 Watt 225 Watt

FX 5800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 411.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce FX 5800 và Radeon RX 5700 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5800
GeForce FX 5800
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8372 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX 5800 hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.