GeForce4 MX 4000 PCI vs GeForce RTX 5080

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 MX 4000 PCI và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia4
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.58
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.88
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNV18 C1GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 MX 4000 PCI và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 MX 4000 PCI và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu10752
Tần số nhân250 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million45,600 million
Quy trình công nghệ150 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu360 Watt
Tốc độ xử lý texture1.000879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu56.28 TFLOPS
ROPs2112
TMUs4336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 MX 4000 PCI và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 MX 4000 PCI và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/s960.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 MX 4000 PCI và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 MX 4000 PCI và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 12 2003 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 5 nm

RTX 5080 có các ưu điểm sau: mới hơn 21 năm , dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce4 MX 4000 PCI và GeForce RTX 5080. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 MX 4000 PCI
GeForce4 MX 4000 PCI
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 MX 4000 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 841 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 MX 4000 PCI hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.