GeForce2 MX 200 vs Matrox Millennium G200

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 MX 200 và Matrox Millennium G200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)G200 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaNV11 B2Eclipse
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước)1998 (27 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 MX 200 và Matrox Millennium G200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 MX 200 và Matrox Millennium G200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân175 MHz84 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20 million10 million
Quy trình công nghệ180 nm350 nm
Tốc độ xử lý texture0.70.08
ROPs21
TMUs41

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 MX 200 và Matrox Millennium G200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCI
Chiều dàikhông có dữ liệu150 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 MX 200 và Matrox Millennium G200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSGR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB8 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz143 MHz
Băng thông bộ nhớ1.328 GB/s1.144 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 MX 200 và Matrox Millennium G200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce2 MX 200 và Matrox Millennium G200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.05.0
OpenGL1.2None
OpenCLN/ANone
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 8 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 350 nm

GeForce2 MX 200 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 94.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 MX 200 và Matrox Millennium G200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 MX 200
GeForce2 MX 200
Matrox Millennium G200
Millennium G200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 MX 200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Matrox Millennium G200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce2 MX 200 hoặc Matrox Millennium G200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.