GeForce2 MX 200 LP vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce2 MX 200 LP và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia15
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.13
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV11 B3AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce2 MX 200 LP và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce2 MX 200 LP và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu14080
Tần số nhân175 MHz975 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn20 million76,300 million
Quy trình công nghệ180 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu285 Watt
Tốc độ xử lý texture0.71,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu69.27 TFLOPS
ROPs2176
TMUs4440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce2 MX 200 LP và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce2 MX 200 LP và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ166 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1.328 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce2 MX 200 LP và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce2 MX 200 LP và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 3 2001 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 5 nm

RTX 5880 Ada Generation có các ưu điểm sau: mới hơn 22 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 153500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce2 MX 200 LP và RTX 5880 Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce2 MX 200 LP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce2 MX 200 LP
GeForce2 MX 200 LP
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce2 MX 200 LP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce2 MX 200 LP hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.