GeForce RTX 5090 D vs Radeon PRO W7800 48 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 D và Radeon PRO W7800 48 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB202Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (gần đây)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,499

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 D và Radeon PRO W7800 48 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 D và Radeon PRO W7800 48 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217604480
Tần số nhân2017 MHz1895 MHz
Tần số Boost2407 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Watt281 Watt
Tốc độ xử lý texture1,637707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPS45.25 TFLOPS
ROPs192128
TMUs680280
Tensor Cores680không có dữ liệu
Ray Tracing Cores17070

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 D và Radeon PRO W7800 48 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài304 mm280 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 D và Radeon PRO W7800 48 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2209 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/s864.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 D và Radeon PRO W7800 48 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 D và Radeon PRO W7800 48 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.41.3
CUDA10.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 1 2025 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 575 Watt 281 Watt

RTX 5090 D có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800 48 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 104.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 5090 D và Radeon PRO W7800 48 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5090 D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7800 48 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5090 D và Radeon PRO W7800 48 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
AMD Radeon PRO W7800 48 GB
Radeon PRO W7800 48 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 48 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5090 D hoặc Radeon PRO W7800 48 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.