GeForce RTX 4090 Ti vs RTX A1000
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 Ti và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 203 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 71 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 38.81 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD102 | GA107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 2023 (2 năm năm trước) | 16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4090 Ti và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 Ti và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 18176 | 2304 |
Tần số nhân | 2325 MHz | 727 MHz |
Tần số Boost | 2565 MHz | 1462 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 76,300 million | 8,700 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 600 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1,457 | 105.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 93.24 TFLOPS | 6.737 TFLOPS |
ROPs | 192 | 32 |
TMUs | 568 | 72 |
Tensor Cores | 568 | 72 |
Ray Tracing Cores | 142 | 18 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 Ti và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 336 mm | 163 mm |
Độ dày | 3-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 16-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 Ti và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6X | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 1.15 TB/s | 192.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 Ti và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 4090 Ti và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | 8.6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 600 Watt | 50 Watt |
RTX 4090 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4090 Ti và RTX A1000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4090 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4090 Ti và RTX A1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.