GeForce RTX 4080 vs A2 PCIe

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 và A2 PCIe, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất29.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.26không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD103GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 và A2 PCIe: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 và A2 PCIe, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng97281280
Tần số nhân2205 MHz1440 MHz
Tần số Boost2505 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,900 million8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture761.570.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động48.74 TFLOPS4.531 TFLOPS
ROPs11232
TMUs30440
Tensor Cores30440
Ray Tracing Cores7610

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 và A2 PCIe với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài310 mm168 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 và A2 PCIe: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ716.8 GB/s200.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 và A2 PCIe. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 và A2 PCIe hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 10 Tháng 11 2021
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 60 Watt

RTX 4080 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của A2 PCIe: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4080 và A2 PCIe. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A2 PCIe dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080
NVIDIA A2 PCIe
A2 PCIe

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
4765 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
8 số phiếu

Hãy đánh giá A2 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 hoặc A2 PCIe, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.