GeForce RTX 4070 Mobile vs Data Center GPU Max Subsystem

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Mobile và Data Center GPU Max Subsystem, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.24không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Generation 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaAD106Ponte Vecchio
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Mobile và Data Center GPU Max Subsystem: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Mobile và Data Center GPU Max Subsystem, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng460816384 ×4
Tần số nhân1395 MHz900 MHz
Tần số Boost1695 MHz1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu100,000 million
Quy trình công nghệ4 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt2400 Watt
Tốc độ xử lý texture244.11,638 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.62 TFLOPS52.43 TFLOPS ×4
ROPs48không có dữ liệu
TMUs1441024 ×4
Tensor Cores1441024 ×4
Ray Tracing Cores36128 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Mobile và Data Center GPU Max Subsystem với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Mobile và Data Center GPU Max Subsystem: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit8192 Bit ×4
Tần số bộ nhớ2000 MHz1565 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s3,205 GB/s ×4
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Mobile và Data Center GPU Max Subsystem. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Mobile và Data Center GPU Max Subsystem hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA8.9-
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 2400 Watt

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1987%.

Mặt khác, các ưu điểm của Data Center GPU Max Subsystem: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4070 Mobile và Data Center GPU Max Subsystem. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Data Center GPU Max Subsystem dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070
Intel Data Center GPU Max Subsystem
Data Center GPU Max Subsystem

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1973 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 122 các phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max Subsystem theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 Mobile hoặc Data Center GPU Max Subsystem, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.