GeForce RTX 3090 Ti vs Radeon E8870 MXM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon E8870 MXM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.29không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.55không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGA102Saturn
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)29 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon E8870 MXM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon E8870 MXM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10752768
Tần số nhân1560 MHz1000 MHz
Tần số Boost1860 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million2,080 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture625.048.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động40 TFLOPS1.536 TFLOPS
ROPs11216
TMUs33648
Tensor Cores336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores84không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 Ti và Radeon E8870 MXM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 Ti và Radeon E8870 MXM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ1,008 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 Ti và Radeon E8870 MXM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 Ti và Radeon E8870 MXM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_0)
Shader Model6.66.5 (6.0)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.2.170
CUDA8.6-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 1 2022 29 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 75 Watt

RTX 3090 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của E8870 MXM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3090 Ti và Radeon E8870 MXM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3090 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon E8870 MXM dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
AMD Radeon E8870 MXM
Radeon E8870 MXM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 3457 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon E8870 MXM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 Ti hoặc Radeon E8870 MXM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.