GeForce RTX 3080 Mobile vs 6200 LE AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce 6200 LE AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.23không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGA104NV44 A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)4 Tháng 4 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce 6200 LE AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce 6200 LE AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144không có dữ liệu
Tần số nhân1110 MHz350 MHz
Tần số Boost1545 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million75 million
Quy trình công nghệ8 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture296.60.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.98 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs962
TMUs1922
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce 6200 LE AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce 6200 LE AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz266 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s4.256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce 6200 LE AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce 6200 LE AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.6-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 4 Tháng 4 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 110 nm

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce 6200 LE AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6200 LE AGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce 6200 LE AGP
GeForce 6200 LE AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 820 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6200 LE AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Mobile hoặc GeForce 6200 LE AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.