GeForce RTX 3080 Ti vs GT 610 PCIe x1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce GT 610 PCIe x1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.34không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.09không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGA102GF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce GT 610 PCIe x1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce GT 610 PCIe x1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024048
Tần số nhân1365 MHz810 MHz
Tần số Boost1665 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million292 million
Quy trình công nghệ8 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt29 Watt
Tốc độ xử lý texture532.86.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs1124
TMUs3208
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu
L1 Cache10 MB64 KB
L2 Cache6 MB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Ti và GeForce GT 610 PCIe x1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x1
Chiều dài285 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Ti và GeForce GT 610 PCIe x1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Ti và GeForce GT 610 PCIe x1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Ti và GeForce GT 610 PCIe x1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.65.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.1
Vulkan1.2N/A
CUDA8.62.1
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 2 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 29 Watt

RTX 3080 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 610 PCIe x1: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1106.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3080 Ti và GeForce GT 610 PCIe x1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
NVIDIA GeForce GT 610 PCIe x1
GeForce GT 610 PCIe x1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 12304 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 PCIe x1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Ti hoặc GeForce GT 610 PCIe x1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.