GeForce RTX 3070 Ti vs Jetson Nano

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti và Jetson Nano, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.52không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGA104GM20B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti và Jetson Nano: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti và Jetson Nano, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144128
Tần số nhân1575 MHz640 MHz
Tần số Boost1770 MHz921 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million2,000 million
Quy trình công nghệ8 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture339.814.74
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS0.2358 TFLOPS
ROPs9616
TMUs19216
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti và Jetson Nano với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti và Jetson Nano: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XLPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti và Jetson Nano. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti và Jetson Nano hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.0
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.21.1
CUDA8.65.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 10 Watt

RTX 3070 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Jetson Nano: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3070 Ti và Jetson Nano. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson Nano dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 Ti và Jetson Nano, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
NVIDIA Jetson Nano
Jetson Nano

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6366 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Jetson Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 Ti hoặc Jetson Nano, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.