GeForce RTX 3060 vs ATI Radeon HD 3450 X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và Radeon HD 3450 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất113không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất60.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.39không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2025)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGA106RV620
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và Radeon HD 3450 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và Radeon HD 3450 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358440 ×2
Tần số nhân1320 MHz600 MHz
Tần số Boost1777 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million181 million
Quy trình công nghệ8 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture199.02.400 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS0.048 TFLOPS ×2
ROPs484 ×2
TMUs1124 ×2
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu
L1 Cache3.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache3 MB64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và Radeon HD 3450 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài242 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và Radeon HD 3450 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1875 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s8 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và Radeon HD 3450 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a2x DMS-59
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và Radeon HD 3450 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)10.1 (10_1)
Shader Model6.74.1
OpenGL4.63.3
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA8.6-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 10 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 50 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 3450 X2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3060 và Radeon HD 3450 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
ATI Radeon HD 3450 X2
Radeon HD 3450 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 36193 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc Radeon HD 3450 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.