GeForce RTX 3060 12 GB GA104 vs Radeon RX 7600M XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 12 GB GA104 và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia150
Vị trí theo mức độ phổ biến49không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.75
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 12 GB GA104 và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 12 GB GA104 và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842048
Tần số nhân1320 MHz1280 MHz
Tần số Boost1777 MHz2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs4864
TMUs112128
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 12 GB GA104 và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 12 GB GA104 và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 12 GB GA104 và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 12 GB GA104 và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2021 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 120 Watt

RTX 3060 12 GB GA104 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600M XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3060 12 GB GA104 và Radeon RX 7600M XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 12 GB GA104 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7600M XT dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 12 GB GA104 và Radeon RX 7600M XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 12 GB GA104
GeForce RTX 3060 12 GB GA104
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1882 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 12 GB GA104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 12 GB GA104 hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.