GeForce RTX 2060 vs GMA 3150

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 và GMA 3150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1691600
Vị trí theo mức độ phổ biến21không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.21không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 4.0 (2006−2007)
Bộ xử lý đồ họaTU106Pineview
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 và GMA 3150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 và GMA 3150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192016
Tần số nhân1365 MHz400 MHz
Tần số Boost1680 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million123 million
Quy trình công nghệ12 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture201.60.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.451 TFLOPS0.0128 TFLOPS
ROPs481
TMUs1202
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu
L1 Cache1.9 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache3 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 và GMA 3150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 và GMA 3150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 và GMA 3150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 và GMA 3150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 và GMA 3150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX129.0c
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 và GMA 3150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 14113
+705550%
Mẫu: 28426
GMA 3150 2
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 và GMA 3150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120không có dữ liệu
1440p76không có dữ liệu
4K50không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.91không có dữ liệu
1440p4.59không có dữ liệu
4K6.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 75−80 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 75−80 không có dữ liệu

Full HD
Medium

Battlefield 5 145 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 75−80 không có dữ liệu
Far Cry 5 103 không có dữ liệu
Fortnite 179 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 140 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 100−110 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 75−80 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 167 không có dữ liệu
Valorant 248 không có dữ liệu

Full HD
High

Battlefield 5 129 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 75−80 không có dữ liệu
Dota 2 140−150 không có dữ liệu
Far Cry 5 99 không có dữ liệu
Fortnite 155 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 131 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 100−110 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 124 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 75−80 không có dữ liệu
Metro Exodus 67 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 136 không có dữ liệu
Valorant 247 không có dữ liệu

Full HD
Ultra

Battlefield 5 119 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 75−80 không có dữ liệu
Dota 2 140−150 không có dữ liệu
Far Cry 5 94 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 105 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 75−80 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 73 không có dữ liệu
Valorant 162 không có dữ liệu

Full HD
Epic

Fortnite 141 không có dữ liệu

1440p
High

Counter-Strike 2 80−85 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 230−240 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 65−70 không có dữ liệu
Metro Exodus 42 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 241 không có dữ liệu

1440p
Ultra

Battlefield 5 90−95 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 35−40 không có dữ liệu
Far Cry 5 80−85 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 90−95 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 35−40 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65 không có dữ liệu

1440p
Epic

Fortnite 85−90 không có dữ liệu

4K
High

Counter-Strike 2 35−40 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 67 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 21−24 không có dữ liệu
Metro Exodus 26 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 51 không có dữ liệu
Valorant 208 không có dữ liệu

4K
Ultra

Battlefield 5 53 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 35−40 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 16−18 không có dữ liệu
Dota 2 100−110 không có dữ liệu
Far Cry 5 41 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 59 không có dữ liệu
Hogwarts Legacy 21−24 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44 không có dữ liệu

4K
Epic

Fortnite 38 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2019 9 Tháng 5 2007
Quy trình công nghệ 12 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 13 Watt

RTX 2060 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của GMA 3150: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1130.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 và GMA 3150. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GMA 3150 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060
Intel GMA 3150
GMA 3150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 12023 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 174 các phiếu

Hãy đánh giá GMA 3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 hoặc GMA 3150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.