GeForce RTX 2060 (di động) vs RTX 3060 GDDR6X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 3060 GDDR6X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất189không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.23không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 3060 GDDR6X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 3060 GDDR6X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19203584
Tần số nhân960 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1200 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt195 Watt
Tốc độ xử lý texture144.0199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4848
TMUs120112
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 3060 GDDR6X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 3060 GDDR6X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz19 GB/s
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s304.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 3060 GDDR6X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 3060 GDDR6X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 3060 GDDR6X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 195 Watt

RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 GDDR6X: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce RTX 3060 GDDR6X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 GDDR6X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce RTX 3060 GDDR6X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3060 GDDR6X
GeForce RTX 3060 GDDR6X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 100 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 GDDR6X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 (di động) hoặc GeForce RTX 3060 GDDR6X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.