GeForce RTX 2060 Super vs STG-2000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và STG-2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.79không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTU106NV1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 9 1995 (29 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và STG-2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và STG-2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2176không có dữ liệu
Tần số nhân1470 MHz75 MHz
Tần số Boost1650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million1 million
Quy trình công nghệ12 nm500 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt2 Watt
Tốc độ xử lý texture224.40.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs641
TMUs1361
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và STG-2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài229 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và STG-2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6FPM
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz50 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s400.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và STG-2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x VGA, 1x DB13W3
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và STG-2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và STG-2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)1.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 30 Tháng 9 1995
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 500 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 2 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: mới hơn 23 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 819100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 4066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của STG-2000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8650%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 Super và STG-2000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
NVIDIA STG-2000
STG-2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13465 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 73 các phiếu

Hãy đánh giá STG-2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Super hoặc STG-2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.