GeForce RTX 2060 Super vs RTX 3060 Max-Q

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.45không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.90không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21763840
Tần số nhân1470 MHz817 MHz
Tần số Boost1650 MHz1282 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million13,250 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4153.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS9.846 TFLOPS
ROPs6448
TMUs136120
Tensor Cores272120
Ray Tracing Cores3430

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.58.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 60 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Max-Q: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3060 Max-Q dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 3060 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
NVIDIA GeForce RTX 3060 Max-Q
GeForce RTX 3060 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13138 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 186 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 Super hoặc GeForce RTX 3060 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.