GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh vs Wii U GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh và Wii U GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTU106BLatte
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)18 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh và Wii U GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh và Wii U GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920160
Tần số nhân960 MHz550 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million880 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture144.08.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPS0.176 TFLOPS
ROPs488
TMUs12016
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh và Wii U GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh và Wii U GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1353 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ259.8 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh và Wii U GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh và Wii U GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.55.0
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.140N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 18 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 33 Watt

RTX 2060 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Wii U GPU: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 248.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh và Wii U GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh và Wii U GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh
GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh
AMD Wii U GPU
Wii U GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Wii U GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh hoặc Wii U GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.