GeForce RTX 2060 12 GB vs MX450 12W

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce MX450 12W, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.82không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU117S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce MX450 12W: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce MX450 12W, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2176896
Tần số nhân1470 MHz720 MHz
Tần số Boost1650 MHz930 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)184 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture224.452.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS1.667 TFLOPS
ROPs4832
TMUs13656
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu
L1 Cache2.1 MB896 KB
L2 Cache3 MB512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce MX450 12W với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce MX450 12W: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s80 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce MX450 12W. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce MX450 12W hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.57.5
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 12 2021 15 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 184 Watt 12 Watt

RTX 2060 12 GB có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của MX450 12W: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1433.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce MX450 12W. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 12 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX450 12W dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB
NVIDIA GeForce MX450 12W
GeForce MX450 12W

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 12W theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 12 GB hoặc GeForce MX450 12W, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.