GeForce RTX 2060 12 GB vs GTX 1080 Ti 12 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce GTX 1080 Ti 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.33không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU106GP102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce GTX 1080 Ti 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce GTX 1080 Ti 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21763200
Tần số nhân1470 MHz1557 MHz
Tần số Boost1650 MHz1670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million11,800 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)184 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4334.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS10.69 TFLOPS
ROPs4880
TMUs136200
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce GTX 1080 Ti 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce GTX 1080 Ti 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s528.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce GTX 1080 Ti 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce GTX 1080 Ti 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.56.1
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 184 Watt 250 Watt

RTX 2060 12 GB có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 2060 12 GB và GeForce GTX 1080 Ti 12 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti 12 GB
GeForce GTX 1080 Ti 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1207 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 306 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 12 GB hoặc GeForce GTX 1080 Ti 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.