GeForce MX550 vs RTX 2080 Ti 12 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.01không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117STU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244608
Tần số nhân1065 MHz1350 MHz
Tần số Boost1320 MHz1635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million18,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture42.24470.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS15.07 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.57.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 250 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Ti 12 GB: mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX550 và GeForce RTX 2080 Ti 12 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Ti 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 12 GB
GeForce RTX 2080 Ti 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 858 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 160 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc GeForce RTX 2080 Ti 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.