GeForce MX450 N18S-G5 vs Matrox Millennium G450 x4 MMS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 N18S-G5 và Matrox Millennium G450 x4 MMS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)G400 (1999−2002)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1Condor
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)19 Tháng 6 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 N18S-G5 và Matrox Millennium G450 x4 MMS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 N18S-G5 và Matrox Millennium G450 x4 MMS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu125 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10 million
Quy trình công nghệ10 nm180 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.25 ×4
ROPskhông có dữ liệu2 ×4
TMUskhông có dữ liệu2 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 N18S-G5 và Matrox Millennium G450 x4 MMS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCI
Chiều dàikhông có dữ liệu165 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 N18S-G5 và Matrox Millennium G450 x4 MMS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 MB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit ×4
Tần số bộ nhớ5000 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2.656 GB/s ×4
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 N18S-G5 và Matrox Millennium G450 x4 MMS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 N18S-G5 và Matrox Millennium G450 x4 MMS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 N18S-G5 và Matrox Millennium G450 x4 MMS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_16.0
OpenGLkhông có dữ liệuNone
OpenCLkhông có dữ liệuNone
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 19 Tháng 6 2002
Quy trình công nghệ 10 nm 180 nm

MX450 N18S-G5 có các ưu điểm sau: mới hơn 18 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX450 N18S-G5 và Matrox Millennium G450 x4 MMS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 N18S-G5 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Matrox Millennium G450 x4 MMS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450 N18S-G5
GeForce MX450 N18S-G5
Matrox Millennium G450 x4 MMS
Millennium G450 x4 MMS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 N18S-G5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Matrox Millennium G450 x4 MMS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX450 N18S-G5 hoặc Matrox Millennium G450 x4 MMS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.