GeForce MX150 vs GTX 1060 3 GB GP104

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất596không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.65không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP108GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)25 Tháng 12 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841152
Tần số nhân937 MHz1506 MHz
Tần số Boost1038 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture24.91123.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS3.935 TFLOPS
ROPs1648
TMUs2472

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX150 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 25 Tháng 12 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 120 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX150 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 3 GB GP104 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX150 và GeForce GTX 1060 3 GB GP104, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB GP104
GeForce GTX 1060 3 GB GP104

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1659 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 110 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB GP104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX150 hoặc GeForce GTX 1060 3 GB GP104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.