GeForce GTX 980 SLI (di động) vs Quadro RTX 6000 Passive

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Quadro RTX 6000 Passive, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất145không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.51không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLITU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (10 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Quadro RTX 6000 Passive: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Quadro RTX 6000 Passive, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964608
Tần số nhân1126 MHz1275 MHz
Tần số Boost1228 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million18,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu466.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu14.93 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72
L1 Cachekhông có dữ liệu4.5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Quadro RTX 6000 Passive với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Quadro RTX 6000 Passive: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu624.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Quadro RTX 6000 Passive. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và Quadro RTX 6000 Passive hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA+7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 13 Tháng 8 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 260 Watt

RTX 6000 Passive có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 980 SLI (di động) và Quadro RTX 6000 Passive. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 6000 Passive dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
NVIDIA Quadro RTX 6000 Passive
Quadro RTX 6000 Passive

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 Passive theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc Quadro RTX 6000 Passive, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.