GeForce GTX 960A vs Xbox XGPU-B

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960A và Xbox XGPU-B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.16không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kelvin (2001−2003)
Bộ xử lý đồ họaGM107NV2A
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)15 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960A và Xbox XGPU-B: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960A và Xbox XGPU-B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Tần số nhân1029 MHz233 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million57 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.401.864
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960A và Xbox XGPU-B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-B (3.0)AGP 4x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960A và Xbox XGPU-B: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ80.19 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960A và Xbox XGPU-B. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960A và Xbox XGPU-B hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 15 Tháng 11 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm

GTX 960A có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 960A và Xbox XGPU-B. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960A
GeForce GTX 960A
NVIDIA Xbox XGPU-B
Xbox XGPU-B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xbox XGPU-B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960A hoặc Xbox XGPU-B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.