GeForce GTX 780 6 GB vs RTX 3070

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 6 GB và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia44
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10040
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.95
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.16
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 6 GB và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 6 GB và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23045888
Tần số nhân863 MHz1500 MHz
Tần số Boost902 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture173.2317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.156 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs4896
TMUs192184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 6 GB và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 6 GB và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 6 GB và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 780 6 GB và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA3.58.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 9 2013 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 220 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 780 6 GB và GeForce RTX 3070. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780 6 GB và GeForce RTX 3070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 6 GB
GeForce GTX 780 6 GB
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 11721 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 780 6 GB hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.