GeForce GTX 760A vs Radeon HD 8950M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760A và Radeon HD 8950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất760không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.97không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK106Saturn
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760A và Radeon HD 8950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760A và Radeon HD 8950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân628 MHz1075 MHz
Tần số Boost657 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture42.0551.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.009 TFLOPS1.651 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760A và Radeon HD 8950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760A và Radeon HD 8950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ64.13 GB/s88 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760A và Radeon HD 8950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760A và Radeon HD 8950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 3 2014 14 Tháng 5 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 100 Watt

GTX 760A có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 760A và Radeon HD 8950M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760A
GeForce GTX 760A
AMD Radeon HD 8950M
Radeon HD 8950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760A hoặc Radeon HD 8950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.