GeForce GTX 760 vs ATI Radeon 7000

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4091546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.03không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGK104RV100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152không có dữ liệu
Tần số nhân980 MHz183 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million30 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.070.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs321
TMUs963

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz183 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s2.928 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và Radeon 7000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.31.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và Radeon 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4799
+239850%
ATI 7000 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 60−65 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 24−27 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30 không có dữ liệu
Battlefield 5 50−55 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 60−65 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 24−27 không có dữ liệu
Far Cry 5 35−40 không có dữ liệu
Fortnite 65−70 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 50−55 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 35−40 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 không có dữ liệu
Valorant 100−110 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30 không có dữ liệu
Battlefield 5 50−55 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 60−65 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 160−170 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 24−27 không có dữ liệu
Dota 2 75−80 không có dữ liệu
Far Cry 5 35−40 không có dữ liệu
Fortnite 65−70 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 50−55 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 35−40 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 40−45 không có dữ liệu
Metro Exodus 24−27 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35 không có dữ liệu
Valorant 100−110 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 24−27 không có dữ liệu
Dota 2 75−80 không có dữ liệu
Far Cry 5 35−40 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 50−55 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35 không có dữ liệu
Valorant 100−110 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 85−90 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 18−20 không có dữ liệu
Metro Exodus 14−16 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85 không có dữ liệu
Valorant 120−130 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 10−11 không có dữ liệu
Far Cry 5 24−27 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 27−30 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 6−7 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 21−24 không có dữ liệu
Metro Exodus 7−8 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 không có dữ liệu
Valorant 60−65 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 6−7 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 4−5 không có dữ liệu
Dota 2 40−45 không có dữ liệu
Far Cry 5 12−14 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 20−22 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 19 Tháng 2 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 23 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 639.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 760 và Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.