GeForce GTX 690 vs Radeon Sky 700

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất368không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.28không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Tahiti
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721792
Tần số nhân915 MHz900 MHz
Tần số Boost1019 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture130.4100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.13 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs3232
TMUs128112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB (4 GB per GPU) GDDR56 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512-bit (256-bit per GPU)384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s176 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-I. One Dual link DVI-D. One Mini-Displayport 1.21x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMIYes (via dongle)-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu1
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 5 2012 27 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 225 Watt

Sky 700 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 690 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Sky 700 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 690 và Radeon Sky 700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690
AMD Radeon Sky 700
Radeon Sky 700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 199 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Sky 700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 690 hoặc Radeon Sky 700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.