GeForce GTX 680 vs ATI Radeon 7200

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và Radeon 7200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3721544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.10không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaGK104R100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 4 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và Radeon 7200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và Radeon 7200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536không có dữ liệu
Tần số nhân1006 MHz166 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million30 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture135.41
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs322
TMUs1286

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và Radeon 7200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và Radeon 7200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s5.312 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và Radeon 7200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và Radeon 7200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.21.3
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và Radeon 7200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5590
+279400%
ATI 7200 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và Radeon 7200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45không có dữ liệu
Full HD75không có dữ liệu
4K25không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 75−80 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 27−30 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40 không có dữ liệu
Battlefield 5 55−60 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 75−80 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 27−30 không có dữ liệu
Far Cry 5 45−50 không có dữ liệu
Fortnite 75−80 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 55−60 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 40−45 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55 không có dữ liệu
Valorant 110−120 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40 không có dữ liệu
Battlefield 5 55−60 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 75−80 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 224 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 27−30 không có dữ liệu
Dota 2 85−90 không có dữ liệu
Far Cry 5 45−50 không có dữ liệu
Fortnite 75−80 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 55−60 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 40−45 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 56 không có dữ liệu
Metro Exodus 27−30 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 42 không có dữ liệu
Valorant 110−120 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 27−30 không có dữ liệu
Dota 2 85−90 không có dữ liệu
Far Cry 5 45−50 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 55−60 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 22 không có dữ liệu
Valorant 110−120 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 100−110 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 21−24 không có dữ liệu
Metro Exodus 16−18 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130 không có dữ liệu
Valorant 140−150 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 12−14 không có dữ liệu
Far Cry 5 30−33 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 30−35 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 9−10 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 21 không có dữ liệu
Metro Exodus 10−11 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 16 không có dữ liệu
Valorant 70−75 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 9−10 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 5−6 không có dữ liệu
Dota 2 45−50 không có dữ liệu
Far Cry 5 14−16 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 24−27 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 1 Tháng 4 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 23 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 7200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 747.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 680 và Radeon 7200. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
ATI Radeon 7200
Radeon 7200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc Radeon 7200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.