GeForce GTX 660 Ti vs Radeon HD 6970 X2
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 420 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.21 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.28 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | TeraScale 3 (2010−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Antilles |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $299 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1344 | 1536 |
Tần số nhân | 915 MHz | 880 MHz |
Tần số Boost | 980 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 2,640 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 375 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 109.8 | 84.48 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.634 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 24 | 32 |
TMUs | 112 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | 3x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192-bit GDDR5 | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 6.0 GB/s | 5.5 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 144.2 GB/s | 176.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort | 2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 2x mini-DisplayPort 1.2 |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.3 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 375 Watt |
GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6970 X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.