GeForce GTX 650 vs GTX 760 X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 650 và GeForce GTX 760 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất668không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến71không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.80không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 650 và GeForce GTX 760 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 650 và GeForce GTX 760 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841152 ×2
Tần số nhân1058 MHz1006 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture33.86102.9 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8125 TFLOPS2.47 TFLOPS ×2
ROPs1632 ×2
TMUs3296 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 650 và GeForce GTX 760 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài147 mm279 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 650 và GeForce GTX 760 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128-bit GDDR5256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ5.0 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s192.3 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 650 và GeForce GTX 760 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI3x DVI, 1x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 650 và GeForce GTX 760 X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 650 và GeForce GTX 760 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 9 2012 19 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 250 Watt

GTX 650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 290.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760 X2: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 650 và GeForce GTX 760 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650
NVIDIA GeForce GTX 760 X2
GeForce GTX 760 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 4024 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 650 hoặc GeForce GTX 760 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.