GeForce GTX 560 Ti X2 vs Radeon R9 M375X
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 653 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GF114 | Tropo |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 640 |
Số pipeline Compute | không có dữ liệu | 10 |
Tần số nhân | 850 MHz | 925 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1015 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,950 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 54.40 | 40.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.306 TFLOPS | 1.299 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 64 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 292 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1002 MHz | 1125 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.3 GB/s | 72 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 3x DVI, 1x mini-HDMI | No outputs |
Eyefinity | - | + |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
PowerTune | - | + |
DualGraphics | - | + |
ZeroCore | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | DirectX® 12 |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | Not Listed |
Vulkan | N/A | - |
Mantle | - | + |
CUDA | 2.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 25 Tháng 1 2011 | 5 Tháng 5 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
R9 M375X có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti X2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M375X dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 560 Ti X2 và Radeon R9 M375X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.