GeForce GTX 485M vs RTX 3050 Mobile Refresh

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 485M và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất640không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.32không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF104GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)6 Tháng 7 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 485M và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 485M và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân1150 MHz1237 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture36.8095.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8832 TFLOPS6.111 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L1 Cache512 KB2 MB
L2 Cache512 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 485M và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 485M và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 485M và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 485M và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 6 Tháng 7 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

RTX 3050 Mobile Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 485M và GeForce RTX 3050 Mobile Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 485M
GeForce GTX 485M
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile Refresh
GeForce RTX 3050 Mobile Refresh

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 485M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 98 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 485M hoặc GeForce RTX 3050 Mobile Refresh, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.