GeForce GTX 275 PhysX Edition vs Radeon RX 6600 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 275 PhysX Edition và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia94
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10071
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.34
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.34
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT200BNavi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 275 PhysX Edition và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 275 PhysX Edition và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2402048
Tần số nhân633 MHz1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million11,060 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture50.64331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs2864
TMUs80128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 275 PhysX Edition và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 275 PhysX Edition và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1134 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ127.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 275 PhysX Edition và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 275 PhysX Edition và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA1.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 2 2010 30 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 160 Watt

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 814.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 275 PhysX Edition và Radeon RX 6600 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 275 PhysX Edition
GeForce GTX 275 PhysX Edition
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 PhysX Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4625 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 275 PhysX Edition hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.