GeForce GTX 275 PhysX Edition vs CMP 70HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 275 PhysX Edition và CMP 70HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 275 PhysX Edition và CMP 70HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 275 PhysX Edition và CMP 70HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2403840
Tần số nhân633 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million17,400 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture50.64167.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPS10.71 TFLOPS
ROPs2864
TMUs80120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30
L1 Cachekhông có dữ liệu3.8 MB
L2 Cache224 KB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 275 PhysX Edition và CMP 70HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x4
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 275 PhysX Edition và CMP 70HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa896 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ448 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1134 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ127.0 GB/s608.3 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 275 PhysX Edition và CMP 70HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 275 PhysX Edition và CMP 70HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.38.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 896 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm

CMP 70HX có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 814.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 275 PhysX Edition và CMP 70HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 275 PhysX Edition được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 70HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 275 PhysX Edition
GeForce GTX 275 PhysX Edition
NVIDIA CMP 70HX
CMP 70HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 275 PhysX Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 70HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 275 PhysX Edition hoặc CMP 70HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.