GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs Radeon RX 6550S

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6550S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất205không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.76không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6550S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6550S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân1455 MHz2000 MHz
Tần số Boost1590 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million5,400 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture152.6153.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS4.915 TFLOPS
ROPs4832
TMUs9664
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6550S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6550S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6550S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 6550S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 50 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6550S: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon RX 6550S. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
AMD Radeon RX 6550S
Radeon RX 6550S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
1624 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc Radeon RX 6550S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.