GeForce GTX 1660 Super vs 256 DDR

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 256 DDR, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến7không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.27không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaTU116NV10 A3
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 12 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 256 DDR: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 256 DDR, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408không có dữ liệu
Tần số nhân1530 MHz120 MHz
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million17 million
Quy trình công nghệ12 nm220 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture157.10.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs484
TMUs884

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 256 DDR với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 256 DDR: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz150 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s4.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 256 DDR. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x VGA
HDMI+-
HDCP+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 256 DDR hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Super (Desktop) và GeForce 256 DDR hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)7.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 10 2019 23 Tháng 12 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 220 nm

GTX 1660 Super có các ưu điểm sau: mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1733.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 Super và GeForce 256 DDR. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Super và GeForce 256 DDR, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super
NVIDIA GeForce 256 DDR
GeForce 256 DDR

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 21170 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 226 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 256 DDR theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Super hoặc GeForce 256 DDR, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.