GeForce GTX 1650 (di động) vs Go 7900 SE

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce Go 7900 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất312không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến54không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.33không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaTU117G73
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce Go 7900 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce Go 7900 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân1380 MHz350 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million177 million
Quy trình công nghệ12 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture99.844.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.195 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs328
TMUs6412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce Go 7900 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce Go 7900 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz333 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s21.31 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce Go 7900 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 (Laptop) và GeForce Go 7900 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.140N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 4 2020 18 Tháng 4 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 20 Watt

GTX 1650 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Go 7900 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1650 (di động) và GeForce Go 7900 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 (di động)
GeForce GTX 1650 (di động)
NVIDIA GeForce Go 7900 SE
GeForce Go 7900 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3446 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 (di động) hoặc GeForce Go 7900 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.