GeForce GTX 1650 Ti Mobile vs RTX 4080 Ti Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 4080 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất281không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến82không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.94không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 4080 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 4080 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10247280
Tần số nhân1350 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1485 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture95.04399.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.041 TFLOPS24.24 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 4080 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 4080 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz16 GB/s
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 4080 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 4080 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.58.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 175 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 Ti Mobile: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 4080 Ti Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti Mobile
GeForce RTX 4080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1733 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Ti Mobile hoặc GeForce RTX 4080 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.