GeForce GTX 1650 TU116 vs GMA 3650

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 TU116 và GMA 3650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)PowerVR SGX545 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaTU116Cedarview
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 TU116 và GMA 3650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 TU116 và GMA 3650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89632
Tần số nhân1410 MHz640 MHz
Tần số Boost1590 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture89.042.560
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.849 TFLOPS0.04096 TFLOPS
ROPs321
TMUs564

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 TU116 và GMA 3650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 TU116 và GMA 3650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 TU116 và GMA 3650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 TU116 và GMA 3650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1
Shader Model6.54.1
OpenGL4.6ES 2.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 7 2020 1 Tháng 10 2008
Quy trình công nghệ 12 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 13 Watt

GTX 1650 TU116 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GMA 3650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 515.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1650 TU116 và GMA 3650. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 TU116 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GMA 3650 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 TU116
GeForce GTX 1650 TU116
Intel GMA 3650
GMA 3650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 TU116 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GMA 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 TU116 hoặc GMA 3650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.