GeForce GTX 1650 TU106 vs RTX 5070 Ti Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 TU106 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106GB205
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 TU106 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 TU106 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8965888
Tần số nhân1410 MHz2235 MHz
Tần số Boost1590 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million31,000 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture89.04463.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.849 TFLOPS29.68 TFLOPS
ROPs3264
TMUs56184
Tensor Cores112184
Ray Tracing Cores1446

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 TU106 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 TU106 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s608.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 TU106 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 TU106 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.4
CUDA7.510.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 60 Watt

RTX 5070 Ti Mobile có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1650 TU106 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 TU106 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5070 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 TU106 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 TU106
GeForce GTX 1650 TU106
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 279 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 TU106 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 TU106 hoặc GeForce RTX 5070 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.